Characters remaining: 500/500
Translation

griddle cake

/'gridlkeik/
Academic
Friendly

Từ "griddle cake" trong tiếng Anh có nghĩa "bánh nướng bằng vỉ". Đây một loại bánh thường được làm từ bột được nướng trên một bề mặt phẳng nóng, gọi là griddle (vỉ nướng). Griddle cake có thể nhiều biến thể khác nhau, tùy thuộc vào nguyên liệu cách chế biến.

Định nghĩa chi tiết:
  • Griddle cake (danh từ): Một loại bánh được làm từ bột, thường thành phần đơn giản như bột , nước, đôi khi thêm sữa hoặc trứng. Bánh được nướng trên vỉ nóng cho đến khi chín vàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I made griddle cakes for breakfast." (Tôi đã làm bánh nướng bằng vỉ cho bữa sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The griddle cakes were served with maple syrup and fresh fruit, making for a delightful brunch." (Bánh nướng bằng vỉ được phục vụ với siro cây phong trái cây tươi, tạo nên một bữa sáng muộn thú vị.)
Biến thể của từ:
  • Pancake: Một loại bánh tương tự, nhưng thường dày hơn thường được phục vụ với các loại siro hoặc nước sốt.
  • Corncake: Một loại bánh được làm từ bột ngô, cũng nướng trên vỉ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flatbread: Bánh phẳng, có thể nướng hoặc nướng trên vỉ, đôi khi không bột nở.
  • Fritter: Một loại bánh chiên có thể có nhân, thường không được nướng trên vỉ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "griddle cake", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "cook up" (chuẩn bị món ăn) trong ngữ cảnh như: "Let's cook up some griddle cakes for our guests." (Hãy chuẩn bị vài chiếc bánh nướng bằng vỉ cho khách của chúng ta.)
Kết luận:

"Griddle cake" một món ăn thú vị dễ làm, thường được ưa chuộng trong bữa sáng.

danh từ
  1. bánh nướng bằng vỉ

Comments and discussion on the word "griddle cake"